Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câm mồm


[câm mồm]
to shut up; to shut one's mouth; to hold one's tongue
Câm mồm đi!
Hold your tongue!; Shut up!; Cut the cackle!; Shut your mouth!



Shut up, hold one's tongue
Hold your tongue!; shut up!


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.